giả dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả dụ+
- suppose [that]
- Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?
Suppose [that] the news is true, what then?
- Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả dụ":
gia dĩ gia đạo già đời giả da giả dối giả dụ giả đò giá dụ giác độ giai điệu more... - Những từ có chứa "giả dụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 670